Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 69 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A problem book in algebra / V.A. Krechmar . - M. : Mir, 1974 . - 504 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00100-Pm/Lv 00102
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 2 Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198
  • Chỉ số phân loại DDC: 515 22
  • 3 Algebra for college students / Julie Miller, Molly O'Neill . - 1st ed. - Boston : Mc Graw-Hill, 2004 . - 1016tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01399
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 4 Algebraic Methodology and Software Technology / Michael Johnson, Dusko Pavlovic . - Verlag : Springer, 2011 . - 248p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00577
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0033.pdf
  • 5 Algèbre et thèorie des nombres / L. Koulikov . - M. : Mir, 1979 . - 503 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00110-Pm/Lv 00112
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 6 An intrioduction to object - oriented analysis: Object and UML in plain English / David William Brown . - 2nd. - USA : John Wiley& Son, 2002 . - 668 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01065
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 7 Bài giảng toán cao cấp : Dành cho sinh viên các ngành Kỹ thuật - Công nghệ / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở Cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2017 . - 156tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18124 0001-HH/18124 0121
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 8 Bài giảng toán học cao cấp. T. 1, Đại số tuyến tính - Giải tích 1 & 2 / Doãn Tam Hòe . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 256tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07404, PD/VT 07405, PM/VT 10006-PM/VT 10008
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 9 Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 . - 381tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02770-Pd/vv 02772, Pm/vv 02438-Pm/vv 02444
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 10 Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình giải tích / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Đình Trí chủ biên . - H. : Giáo dục, 1997 . - 388tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01698-Pd/vv 01700, Pd/vv 03078-Pd/vv 03082, PD/VV 03377-PD/VV 03379, PD/VV 03481-PD/VV 03490, TOANB1 01762-TOANB1 02220, TOANBT1 00001-TOANBT1 00906, TOANBT1 00908-TOANBT1 01761
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 11 Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 . - 415tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05803, PD/VV 06042, PD/VV 07933, PD/VV 07934, PD/VV 10160, PD/VV 10161, PM/VV 04708, PM/VV 04774, PM/VV 04775, PM/VV 06065-PM/VV 06067, PM/VV 06088
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 12 Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (cb.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2006 . - 387tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.1_Nguyen-Dinh-Tri_2006.pdf
  • 13 Bài tập toán cao cấp. T. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 276tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.1_Nguyen-Thuy-Thanh_2006.pdf
  • 14 Beginning Algebra/ Donald Autchison . - WCB: MC Graw - Hill , 1997 . - 749 tr + 2 đĩa CD: 4th ed; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02248, Pd/Lt 04448
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 15 Beginning and intermediate algebra/ Sherri Messersmith . - Boston : McGraw - Hill, 2007 . - 1399 tr. : 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01571
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 16 Calculus/ Minton, RolanB . - Boston : MC Graw - Hill, 2000 . - 547 tr: 1sted ; cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02246, Pd/Lt 02247, Pd/Lt 02378
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 17 College algebra / Raymond A. Barnett, Michael R.Ziegler, Karl E. Byleen . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 1999 . - 655p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02286
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 18 College algebra : A graphing approach / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 720p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02380
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 19 College algebra and trigonometry / Carl Stitz, Jeff Zeager . - Harlow : Pearson, 2010 . - 907p. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 512.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/College-algebra-and-trigonometry_Carl-Stitz_2010.pdf
  • 20 College algebra and trigonometry / Margaret L. Lial, John Hornsby, David I. Schneider, .. . - 6th ed., Global edition. - Harlow : Pearson, 2017 . - 1195p. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 512.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/College-algebra-and-trigonometry_6ed_Margaret-L.Lial_2017.pdf
  • 21 College algebra and trigonometry / Richard N. Aufmann, Vernon C. Barker, Richard D. Nation . - 7th ed. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2011 . - 1 volume (various pagings) : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 512.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/College-algebra-and-trigonometry_7ed_Richard-N.Aufmann_2011.pdf
  • 22 College algebra with trigonometry / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - Boston : Higher Education, 2008 . - 1205p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03295
  • Chỉ số phân loại DDC: 512.13
  • 23 College algebra with trigonometry / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen, .. . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011 . - 770p. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 512.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/College-algebra-with-trigonometry_9ed_A.Barnett_2011.pdf
  • 24 Cours d'algèbre supérieure / A. Kurosh . - M. : Mir, 1971 . - 443 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00426
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 25 Cơ sở của toán học hiện đại / Helena Rasiowa; Trần Tất Thắng dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978 . - 286 tr. ; 224 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01440
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 26 Đại số hình học giải tích/ Trần Trọng Huệ . - H.: Đại học Quốc gia, 2001 . - 296 tr; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02773-Pd/Vv 02775, Pm/vv 02417-Pm/vv 02423
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 27 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt, Nguyễn Cảnh Lương . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 188tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07337, PD/VT 07338, PM/VT 09652-PM/VT 09654
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 28 Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - H. : ĐH & THCN, 1970 . - 241tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00470, Pm/vt 01458
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 29 Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 360tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02290, Pd/vv 02291, Pm/vv 01831-Pm/vv 01833, Pm/vv 01909-Pm/vv 01913
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 30 Đại số tuyến tính : Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 348tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02708-Pd/Vv 02710, Pm/vv 02244-Pm/vv 02260
  • Chỉ số phân loại DDC: 512
  • 1 2 3
    Tìm thấy 69 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :